Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Peso Chilê được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Chilê trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Chile Pesos hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa.


BIF CLP
coinmill.com
2000 663
5000 1656
10,000 3313
20,000 6626
50,000 16,564
100,000 33,129
200,000 66,258
500,000 165,644
1,000,000 331,288
2,000,000 662,577
5,000,000 1,656,442
10,000,000 3,312,884
20,000,000 6,625,767
50,000,000 16,564,419
100,000,000 33,128,837
200,000,000 66,257,675
500,000,000 165,644,187
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CLP BIF
coinmill.com
500 1509
1000 3019
2000 6037
5000 15,093
10,000 30,185
20,000 60,370
50,000 150,926
100,000 301,852
200,000 603,704
500,000 1,509,259
1,000,000 3,018,518
2,000,000 6,037,036
5,000,000 15,092,591
10,000,000 30,185,182
20,000,000 60,370,365
50,000,000 150,925,912
100,000,000 301,851,824
CLP tỷ lệ
20 tháng Ba 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ