Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Nhân dân tệ Trung Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nhân dân tệ Trung Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc Yuan Renminbi hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa.


BIF CNY
coinmill.com
2000 5.0
5000 13.0
10,000 26.0
20,000 52.5
50,000 131.0
100,000 262.5
200,000 525.0
500,000 1312.5
1,000,000 2624.5
2,000,000 5249.5
5,000,000 13,123.5
10,000,000 26,247.5
20,000,000 52,494.5
50,000,000 131,237.0
100,000,000 262,473.5
200,000,000 524,947.0
500,000,000 1,312,367.5
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CNY BIF
coinmill.com
5.0 1905
10.0 3810
20.0 7620
50.0 19,050
100.0 38,099
200.0 76,198
500.0 190,495
1000.0 380,991
2000.0 761,982
5000.0 1,904,954
10,000.0 3,809,908
20,000.0 7,619,816
50,000.0 19,049,541
100,000.0 38,099,081
200,000.0 76,198,163
500,000.0 190,495,407
1,000,000.0 380,990,813
CNY tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ