Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Nhân dân tệ Trung Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nhân dân tệ Trung Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc Yuan Renminbi hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa.


BIF CNY
coinmill.com
2000 5.0
5000 13.0
10,000 26.0
20,000 52.5
50,000 130.5
100,000 261.5
200,000 522.5
500,000 1306.5
1,000,000 2612.5
2,000,000 5225.5
5,000,000 13,063.5
10,000,000 26,127.5
20,000,000 52,255.0
50,000,000 130,637.5
100,000,000 261,274.5
200,000,000 522,549.5
500,000,000 1,306,373.5
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CNY BIF
coinmill.com
5.0 1914
10.0 3827
20.0 7655
50.0 19,137
100.0 38,274
200.0 76,548
500.0 191,369
1000.0 382,739
2000.0 765,478
5000.0 1,913,694
10,000.0 3,827,389
20,000.0 7,654,777
50,000.0 19,136,944
100,000.0 38,273,887
200,000.0 76,547,774
500,000.0 191,369,435
1,000,000.0 382,738,870
CNY tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ