Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Nhân dân tệ Trung Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nhân dân tệ Trung Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc Yuan Renminbi hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa.


BIF CNY
coinmill.com
2000 5.0
5000 13.0
10,000 26.0
20,000 51.5
50,000 129.5
100,000 258.5
200,000 517.0
500,000 1293.0
1,000,000 2585.5
2,000,000 5171.5
5,000,000 12,928.5
10,000,000 25,857.0
20,000,000 51,713.5
50,000,000 129,284.5
100,000,000 258,568.5
200,000,000 517,137.5
500,000,000 1,292,843.0
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CNY BIF
coinmill.com
5.0 1934
10.0 3867
20.0 7735
50.0 19,337
100.0 38,674
200.0 77,349
500.0 193,372
1000.0 386,745
2000.0 773,489
5000.0 1,933,723
10,000.0 3,867,445
20,000.0 7,734,890
50,000.0 19,337,226
100,000.0 38,674,452
200,000.0 77,348,905
500,000.0 193,372,262
1,000,000.0 386,744,523
CNY tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ