Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Nhân dân tệ Trung Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nhân dân tệ Trung Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc Yuan Renminbi hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa.


BIF CNY
coinmill.com
2000 5.0
5000 13.0
10,000 26.0
20,000 52.0
50,000 130.0
100,000 260.0
200,000 519.5
500,000 1299.0
1,000,000 2598.0
2,000,000 5196.5
5,000,000 12,991.0
10,000,000 25,982.0
20,000,000 51,963.5
50,000,000 129,909.0
100,000,000 259,818.0
200,000,000 519,636.0
500,000,000 1,299,089.5
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CNY BIF
coinmill.com
5.0 1924
10.0 3849
20.0 7698
50.0 19,244
100.0 38,488
200.0 76,977
500.0 192,442
1000.0 384,885
2000.0 769,770
5000.0 1,924,424
10,000.0 3,848,849
20,000.0 7,697,698
50,000.0 19,244,244
100,000.0 38,488,489
200,000.0 76,976,978
500,000.0 192,442,444
1,000,000.0 384,884,889
CNY tỷ lệ
30 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ