Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Nhân dân tệ Trung Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nhân dân tệ Trung Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc Yuan Renminbi hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa.


BIF CNY
coinmill.com
2000 5.0
5000 13.0
10,000 25.5
20,000 51.0
50,000 128.0
100,000 256.0
200,000 512.0
500,000 1280.0
1,000,000 2560.0
2,000,000 5120.0
5,000,000 12,800.5
10,000,000 25,601.0
20,000,000 51,201.5
50,000,000 128,004.0
100,000,000 256,008.0
200,000,000 512,016.5
500,000,000 1,280,041.0
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CNY BIF
coinmill.com
5.0 1953
10.0 3906
20.0 7812
50.0 19,531
100.0 39,061
200.0 78,123
500.0 195,306
1000.0 390,613
2000.0 781,225
5000.0 1,953,063
10,000.0 3,906,126
20,000.0 7,812,251
50,000.0 19,530,628
100,000.0 39,061,256
200,000.0 78,122,513
500,000.0 195,306,282
1,000,000.0 390,612,564
CNY tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ