Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Costa Rica Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Costa Rica Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Costa Rica Colones hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Colon Costa Rica là tiền tệ Costa Rica (CR, CRI). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu CRC có thể được viết C. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Colon Costa Rica được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Colon Costa Rica cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CRC có 4 chữ số có nghĩa.


BIF CRC
coinmill.com
2000 383.83
5000 959.56
10,000 1919.13
20,000 3838.26
50,000 9595.65
100,000 19,191.29
200,000 38,382.58
500,000 95,956.46
1,000,000 191,912.92
2,000,000 383,825.84
5,000,000 959,564.60
10,000,000 1,919,129.19
20,000,000 3,838,258.39
50,000,000 9,595,645.97
100,000,000 19,191,291.93
200,000,000 38,382,583.87
500,000,000 95,956,459.67
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CRC BIF
coinmill.com
500.00 2605
1000.00 5211
2000.00 10,421
5000.00 26,053
10,000.00 52,107
20,000.00 104,214
50,000.00 260,535
100,000.00 521,070
200,000.00 1,042,139
500,000.00 2,605,348
1,000,000.00 5,210,697
2,000,000.00 10,421,393
5,000,000.00 26,053,483
10,000,000.00 52,106,966
20,000,000.00 104,213,932
50,000,000.00 260,534,831
100,000,000.00 521,069,662
CRC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ