Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Cuban Convertible Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuban Convertible Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cuba Convertible Pesos hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa.


BIF CUC
coinmill.com
2000 0.74
5000 1.84
10,000 3.68
20,000 7.35
50,000 18.38
100,000 36.75
200,000 73.51
500,000 183.77
1,000,000 367.53
2,000,000 735.06
5,000,000 1837.66
10,000,000 3675.32
20,000,000 7350.64
50,000,000 18,376.61
100,000,000 36,753.22
200,000,000 73,506.43
500,000,000 183,766.09
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CUC BIF
coinmill.com
0.50 1360
1.00 2721
2.00 5442
5.00 13,604
10.00 27,209
20.00 54,417
50.00 136,043
100.00 272,085
200.00 544,170
500.00 1,360,425
1000.00 2,720,850
2000.00 5,441,700
5000.00 13,604,251
10,000.00 27,208,502
20,000.00 54,417,005
50,000.00 136,042,511
100,000.00 272,085,023
CUC tỷ lệ
19 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ