Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Cuban Convertible Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuban Convertible Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cuba Convertible Pesos hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa.


BIF CUC
coinmill.com
2000 0.73
5000 1.81
10,000 3.63
20,000 7.26
50,000 18.14
100,000 36.28
200,000 72.56
500,000 181.39
1,000,000 362.78
2,000,000 725.56
5,000,000 1813.90
10,000,000 3627.80
20,000,000 7255.60
50,000,000 18,139.00
100,000,000 36,277.99
200,000,000 72,555.99
500,000,000 181,389.97
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CUC BIF
coinmill.com
0.50 1378
1.00 2756
2.00 5513
5.00 13,782
10.00 27,565
20.00 55,130
50.00 137,825
100.00 275,649
200.00 551,298
500.00 1,378,246
1000.00 2,756,492
2000.00 5,512,984
5000.00 13,782,460
10,000.00 27,564,920
20,000.00 55,129,840
50,000.00 137,824,599
100,000.00 275,649,198
CUC tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ