Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


BIF CZK
coinmill.com
2000 17
5000 42
10,000 84
20,000 168
50,000 419
100,000 838
200,000 1677
500,000 4192
1,000,000 8384
2,000,000 16,768
5,000,000 41,921
10,000,000 83,842
20,000,000 167,684
50,000,000 419,209
100,000,000 838,419
200,000,000 1,676,838
500,000,000 4,192,094
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CZK BIF
coinmill.com
20 2385
50 5964
100 11,927
200 23,854
500 59,636
1000 119,272
2000 238,544
5000 596,361
10,000 1,192,721
20,000 2,385,443
50,000 5,963,607
100,000 11,927,214
200,000 23,854,428
500,000 59,636,069
1,000,000 119,272,139
2,000,000 238,544,278
5,000,000 596,360,695
CZK tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ