Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


BIF CZK
coinmill.com
2000 16
5000 39
10,000 78
20,000 155
50,000 388
100,000 775
200,000 1550
500,000 3875
1,000,000 7750
2,000,000 15,500
5,000,000 38,751
10,000,000 77,502
20,000,000 155,003
50,000,000 387,508
100,000,000 775,016
200,000,000 1,550,031
500,000,000 3,875,079
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CZK BIF
coinmill.com
20 2581
50 6451
100 12,903
200 25,806
500 64,515
1000 129,030
2000 258,059
5000 645,148
10,000 1,290,296
20,000 2,580,593
50,000 6,451,482
100,000 12,902,964
200,000 25,805,929
500,000 64,514,821
1,000,000 129,029,643
2,000,000 258,059,285
5,000,000 645,148,213
CZK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ