Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


BIF CZK
coinmill.com
2000 15
5000 39
10,000 77
20,000 154
50,000 386
100,000 772
200,000 1544
500,000 3861
1,000,000 7722
2,000,000 15,445
5,000,000 38,612
10,000,000 77,224
20,000,000 154,448
50,000,000 386,119
100,000,000 772,238
200,000,000 1,544,475
500,000,000 3,861,188
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CZK BIF
coinmill.com
20 2590
50 6475
100 12,949
200 25,899
500 64,747
1000 129,494
2000 258,988
5000 647,469
10,000 1,294,938
20,000 2,589,876
50,000 6,474,690
100,000 12,949,381
200,000 25,898,761
500,000 64,746,904
1,000,000 129,493,807
2,000,000 258,987,615
5,000,000 647,469,037
CZK tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ