Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Dash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dashes hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Dash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa.


BIF DASH
coinmill.com
2000 0.023874
5000 0.059685
10,000 0.119371
20,000 0.238742
50,000 0.596855
100,000 1.193710
200,000 2.387419
500,000 5.968548
1,000,000 11.937095
2,000,000 23.874191
5,000,000 59.685476
10,000,000 119.370953
20,000,000 238.741906
50,000,000 596.854764
100,000,000 1193.709529
200,000,000 2387.419058
500,000,000 5968.547644
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DASH BIF
coinmill.com
0.020000 1675
0.050000 4189
0.100000 8377
0.200000 16,754
0.500000 41,886
1.000000 83,772
2.000000 167,545
5.000000 418,862
10.000000 837,725
20.000000 1,675,449
50.000000 4,188,624
100.000000 8,377,247
200.000000 16,754,495
500.000000 41,886,237
1000.000000 83,772,474
2000.000000 167,544,947
5000.000000 418,862,368
DASH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ