Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Dash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dashes hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Dash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa.


BIF DASH
coinmill.com
2000 0.023520
5000 0.058800
10,000 0.117601
20,000 0.235202
50,000 0.588004
100,000 1.176008
200,000 2.352016
500,000 5.880039
1,000,000 11.760079
2,000,000 23.520157
5,000,000 58.800393
10,000,000 117.600787
20,000,000 235.201573
50,000,000 588.003933
100,000,000 1176.007865
200,000,000 2352.015730
500,000,000 5880.039326
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DASH BIF
coinmill.com
0.020000 1701
0.050000 4252
0.100000 8503
0.200000 17,007
0.500000 42,517
1.000000 85,033
2.000000 170,067
5.000000 425,167
10.000000 850,334
20.000000 1,700,669
50.000000 4,251,672
100.000000 8,503,344
200.000000 17,006,689
500.000000 42,516,722
1000.000000 85,033,445
2000.000000 170,066,890
5000.000000 425,167,224
DASH tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ