Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Franc Djiboutian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Djiboutian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Djiboutian Francs hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa.


BIF DJF
coinmill.com
2000 130
5000 320
10,000 630
20,000 1270
50,000 3170
100,000 6340
200,000 12,680
500,000 31,700
1,000,000 63,400
2,000,000 126,810
5,000,000 317,020
10,000,000 634,040
20,000,000 1,268,080
50,000,000 3,170,190
100,000,000 6,340,380
200,000,000 12,680,750
500,000,000 31,701,880
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DJF BIF
coinmill.com
100 1577
200 3154
500 7886
1000 15,772
2000 31,544
5000 78,860
10,000 157,719
20,000 315,439
50,000 788,597
100,000 1,577,193
200,000 3,154,387
500,000 7,885,967
1,000,000 15,771,934
2,000,000 31,543,869
5,000,000 78,859,672
10,000,000 157,719,344
20,000,000 315,438,688
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ