Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


BIF DKK
coinmill.com
2000 5.00
5000 12.25
10,000 24.50
20,000 49.25
50,000 122.75
100,000 245.75
200,000 491.25
500,000 1228.25
1,000,000 2456.50
2,000,000 4913.25
5,000,000 12,283.00
10,000,000 24,566.00
20,000,000 49,132.00
50,000,000 122,830.00
100,000,000 245,660.00
200,000,000 491,320.00
500,000,000 1,228,300.25
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DKK BIF
coinmill.com
5.00 2035
10.00 4071
20.00 8141
50.00 20,353
100.00 40,707
200.00 81,413
500.00 203,533
1000.00 407,067
2000.00 814,133
5000.00 2,035,333
10,000.00 4,070,666
20,000.00 8,141,332
50,000.00 20,353,331
100,000.00 40,706,661
200,000.00 81,413,322
500,000.00 203,533,306
1,000,000.00 407,066,612
DKK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ