Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


BIF DKK
coinmill.com
2000 4.75
5000 11.75
10,000 23.50
20,000 47.00
50,000 117.50
100,000 234.75
200,000 469.50
500,000 1173.75
1,000,000 2347.50
2,000,000 4695.25
5,000,000 11,738.00
10,000,000 23,476.25
20,000,000 46,952.25
50,000,000 117,380.75
100,000,000 234,761.50
200,000,000 469,523.00
500,000,000 1,173,807.50
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DKK BIF
coinmill.com
5.00 2130
10.00 4260
20.00 8519
50.00 21,298
100.00 42,596
200.00 85,193
500.00 212,982
1000.00 425,964
2000.00 851,928
5000.00 2,129,821
10,000.00 4,259,642
20,000.00 8,519,284
50,000.00 21,298,211
100,000.00 42,596,422
200,000.00 85,192,844
500,000.00 212,982,110
1,000,000.00 425,964,221
DKK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ