Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


BIF DKK
coinmill.com
2000 4.75
5000 12.00
10,000 24.25
20,000 48.25
50,000 121.00
100,000 241.75
200,000 483.50
500,000 1208.75
1,000,000 2417.75
2,000,000 4835.50
5,000,000 12,088.75
10,000,000 24,177.50
20,000,000 48,354.75
50,000,000 120,887.25
100,000,000 241,774.25
200,000,000 483,548.75
500,000,000 1,208,871.75
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DKK BIF
coinmill.com
5.00 2068
10.00 4136
20.00 8272
50.00 20,680
100.00 41,361
200.00 82,722
500.00 206,804
1000.00 413,609
2000.00 827,218
5000.00 2,068,044
10,000.00 4,136,088
20,000.00 8,272,176
50,000.00 20,680,440
100,000.00 41,360,881
200,000.00 82,721,761
500,000.00 206,804,404
1,000,000.00 413,608,807
DKK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ