Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và DiamondCoins được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho DiamondCoins trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào DiamondCoinss hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa.


BIF DMD
coinmill.com
2000 2.4847
5000 6.2118
10,000 12.4236
20,000 24.8473
50,000 62.1181
100,000 124.2363
200,000 248.4726
500,000 621.1814
1,000,000 1242.3629
2,000,000 2484.7258
5,000,000 6211.8144
10,000,000 12,423.6288
20,000,000 24,847.2575
50,000,000 62,118.1439
100,000,000 124,236.2877
200,000,000 248,472.5755
500,000,000 621,181.4387
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DMD BIF
coinmill.com
2.0000 1610
5.0000 4025
10.0000 8049
20.0000 16,098
50.0000 40,246
100.0000 80,492
200.0000 160,984
500.0000 402,459
1000.0000 804,918
2000.0000 1,609,836
5000.0000 4,024,589
10,000.0000 8,049,178
20,000.0000 16,098,356
50,000.0000 40,245,890
100,000.0000 80,491,780
200,000.0000 160,983,561
500,000.0000 402,458,902
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ