Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Algerian Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Algerian Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Algeria dinar hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa.


BIF DZD
coinmill.com
2000 96.50
5000 241.20
10,000 482.40
20,000 964.75
50,000 2411.95
100,000 4823.85
200,000 9647.75
500,000 24,119.35
1,000,000 48,238.70
2,000,000 96,477.40
5,000,000 241,193.55
10,000,000 482,387.05
20,000,000 964,774.10
50,000,000 2,411,935.25
100,000,000 4,823,870.50
200,000,000 9,647,741.00
500,000,000 24,119,352.55
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DZD BIF
coinmill.com
100.00 2073
200.00 4146
500.00 10,365
1000.00 20,730
2000.00 41,460
5000.00 103,651
10,000.00 207,302
20,000.00 414,605
50,000.00 1,036,512
100,000.00 2,073,024
200,000.00 4,146,048
500,000.00 10,365,121
1,000,000.00 20,730,241
2,000,000.00 41,460,483
5,000,000.00 103,651,207
10,000,000.00 207,302,414
20,000,000.00 414,604,828
DZD tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ