Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Algerian Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Algerian Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Algeria dinar hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa.


BIF DZD
coinmill.com
2000 95.15
5000 237.85
10,000 475.70
20,000 951.40
50,000 2378.55
100,000 4757.10
200,000 9514.25
500,000 23,785.60
1,000,000 47,571.20
2,000,000 95,142.40
5,000,000 237,855.95
10,000,000 475,711.90
20,000,000 951,423.85
50,000,000 2,378,559.60
100,000,000 4,757,119.20
200,000,000 9,514,238.45
500,000,000 23,785,596.10
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DZD BIF
coinmill.com
100.00 2102
200.00 4204
500.00 10,511
1000.00 21,021
2000.00 42,042
5000.00 105,106
10,000.00 210,211
20,000.00 420,423
50,000.00 1,051,056
100,000.00 2,102,113
200,000.00 4,204,225
500,000.00 10,510,563
1,000,000.00 21,021,125
2,000,000.00 42,042,251
5,000,000.00 105,105,627
10,000,000.00 210,211,255
20,000,000.00 420,422,509
DZD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ