Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Electronic Gulden được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Electronic Gulden trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Electronic Guldens hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa.


BIF EFL
coinmill.com
2000 11.146
5000 27.866
10,000 55.732
20,000 111.464
50,000 278.661
100,000 557.322
200,000 1114.643
500,000 2786.608
1,000,000 5573.216
2,000,000 11,146.433
5,000,000 27,866.082
10,000,000 55,732.163
20,000,000 111,464.327
50,000,000 278,660.816
100,000,000 557,321.633
200,000,000 1,114,643.265
500,000,000 2,786,608.163
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
EFL BIF
coinmill.com
10.000 1794
20.000 3589
50.000 8971
100.000 17,943
200.000 35,886
500.000 89,715
1000.000 179,430
2000.000 358,859
5000.000 897,148
10,000.000 1,794,296
20,000.000 3,588,592
50,000.000 8,971,480
100,000.000 17,942,960
200,000.000 35,885,921
500,000.000 89,714,802
1,000,000.000 179,429,604
2,000,000.000 358,859,209
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ