Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và EOS được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho EOS trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào EOSes hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The EOS là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa.


BIF EOS
coinmill.com
2000 0.6680
5000 1.6699
10,000 3.3398
20,000 6.6796
50,000 16.6990
100,000 33.3979
200,000 66.7959
500,000 166.9897
1,000,000 333.9795
2,000,000 667.9590
5,000,000 1669.8975
10,000,000 3339.7950
20,000,000 6679.5900
50,000,000 16,698.9749
100,000,000 33,397.9498
200,000,000 66,795.8997
500,000,000 166,989.7492
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
EOS BIF
coinmill.com
0.5000 1497
1.0000 2994
2.0000 5988
5.0000 14,971
10.0000 29,942
20.0000 59,884
50.0000 149,710
100.0000 299,420
200.0000 598,839
500.0000 1,497,098
1000.0000 2,994,196
2000.0000 5,988,392
5000.0000 14,970,979
10,000.0000 29,941,958
20,000.0000 59,883,915
50,000.0000 149,709,788
100,000.0000 299,419,577
EOS tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ