Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Ethereum Classic được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethereum Classic trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethereum Classics hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa.


BIF ETC
coinmill.com
2000 0.02708
5000 0.06771
10,000 0.13542
20,000 0.27084
50,000 0.67710
100,000 1.35420
200,000 2.70840
500,000 6.77099
1,000,000 13.54198
2,000,000 27.08397
5,000,000 67.70992
10,000,000 135.41985
20,000,000 270.83969
50,000,000 677.09923
100,000,000 1354.19847
200,000,000 2708.39693
500,000,000 6770.99233
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ETC BIF
coinmill.com
0.02000 1477
0.05000 3692
0.10000 7384
0.20000 14,769
0.50000 36,922
1.00000 73,844
2.00000 147,689
5.00000 369,222
10.00000 738,444
20.00000 1,476,888
50.00000 3,692,221
100.00000 7,384,442
200.00000 14,768,884
500.00000 36,922,210
1000.00000 73,844,420
2000.00000 147,688,840
5000.00000 369,222,099
ETC tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ