Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Ethereum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethereum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethereums hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Ethereum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa.


BIF ETH
coinmill.com
2000 0.0002262
5000 0.0005655
10,000 0.0011310
20,000 0.0022620
50,000 0.0056549
100,000 0.0113098
200,000 0.0226196
500,000 0.0565490
1,000,000 0.1130979
2,000,000 0.2261958
5,000,000 0.5654896
10,000,000 1.1309792
20,000,000 2.2619583
50,000,000 5.6548958
100,000,000 11.3097915
200,000,000 22.6195830
500,000,000 56.5489576
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ETH BIF
coinmill.com
0.0002000 1768
0.0005000 4421
0.0010000 8842
0.0020000 17,684
0.0050000 44,209
0.0100000 88,419
0.0200000 176,838
0.0500000 442,095
0.1000000 884,190
0.2000000 1,768,379
0.5000000 4,420,948
1.0000000 8,841,896
2.0000000 17,683,792
5.0000000 44,209,480
10.0000000 88,418,960
20.0000000 176,837,919
50.0000000 442,094,798
ETH tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ