Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Freicoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Freicoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Freicoins hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Freicoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa.


BIF FRC
coinmill.com
2000 263.994
5000 659.986
10,000 1319.972
20,000 2639.945
50,000 6599.861
100,000 13,199.723
200,000 26,399.446
500,000 65,998.614
1,000,000 131,997.229
2,000,000 263,994.458
5,000,000 659,986.144
10,000,000 1,319,972.288
20,000,000 2,639,944.576
50,000,000 6,599,861.440
100,000,000 13,199,722.879
200,000,000 26,399,445.759
500,000,000 65,998,614.396
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FRC BIF
coinmill.com
200.000 1515
500.000 3788
1000.000 7576
2000.000 15,152
5000.000 37,880
10,000.000 75,759
20,000.000 151,518
50,000.000 378,796
100,000.000 757,592
200,000.000 1,515,183
500,000.000 3,787,958
1,000,000.000 7,575,917
2,000,000.000 15,151,833
5,000,000.000 37,879,583
10,000,000.000 75,759,166
20,000,000.000 151,518,332
50,000,000.000 378,795,831
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ