Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Fastcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Fastcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Fastcoins hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Fastcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu FST có thể được viết FST. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Fastcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Chín 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FST có 15 chữ số có nghĩa.


BIF FST
coinmill.com
2000 1.54
5000 3.85
10,000 7.70
20,000 15.39
50,000 38.48
100,000 76.95
200,000 153.90
500,000 384.75
1,000,000 769.50
2,000,000 1539.00
5,000,000 3847.51
10,000,000 7695.01
20,000,000 15,390.02
50,000,000 38,475.06
100,000,000 76,950.11
200,000,000 153,900.22
500,000,000 384,750.55
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FST BIF
coinmill.com
2.00 2599
5.00 6498
10.00 12,995
20.00 25,991
50.00 64,977
100.00 129,954
200.00 259,909
500.00 649,772
1000.00 1,299,543
2000.00 2,599,087
5000.00 6,497,716
10,000.00 12,995,433
20,000.00 25,990,866
50,000.00 64,977,165
100,000.00 129,954,330
200,000.00 259,908,660
500,000.00 649,771,649
FST tỷ lệ
4 tháng Chín 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ