Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


BIF GBP
coinmill.com
2000 0.55
5000 1.37
10,000 2.74
20,000 5.48
50,000 13.71
100,000 27.41
200,000 54.82
500,000 137.05
1,000,000 274.11
2,000,000 548.22
5,000,000 1370.55
10,000,000 2741.10
20,000,000 5482.19
50,000,000 13,705.48
100,000,000 27,410.96
200,000,000 54,821.92
500,000,000 137,054.80
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBP BIF
coinmill.com
0.50 1824
1.00 3648
2.00 7296
5.00 18,241
10.00 36,482
20.00 72,964
50.00 182,409
100.00 364,818
200.00 729,635
500.00 1,824,088
1000.00 3,648,176
2000.00 7,296,351
5000.00 18,240,878
10,000.00 36,481,757
20,000.00 72,963,514
50,000.00 182,408,785
100,000.00 364,817,570
GBP tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ