Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


BIF GBP
coinmill.com
2000 0.54
5000 1.35
10,000 2.71
20,000 5.42
50,000 13.54
100,000 27.09
200,000 54.18
500,000 135.45
1,000,000 270.89
2,000,000 541.78
5,000,000 1354.46
10,000,000 2708.91
20,000,000 5417.83
50,000,000 13,544.57
100,000,000 27,089.14
200,000,000 54,178.28
500,000,000 135,445.70
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBP BIF
coinmill.com
0.50 1846
1.00 3692
2.00 7383
5.00 18,458
10.00 36,915
20.00 73,830
50.00 184,576
100.00 369,152
200.00 738,303
500.00 1,845,758
1000.00 3,691,516
2000.00 7,383,033
5000.00 18,457,582
10,000.00 36,915,163
20,000.00 73,830,327
50,000.00 184,575,817
100,000.00 369,151,635
GBP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ