Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


BIF GBP
coinmill.com
2000 0.54
5000 1.36
10,000 2.71
20,000 5.43
50,000 13.57
100,000 27.14
200,000 54.29
500,000 135.72
1,000,000 271.45
2,000,000 542.89
5,000,000 1357.23
10,000,000 2714.45
20,000,000 5428.91
50,000,000 13,572.27
100,000,000 27,144.55
200,000,000 54,289.09
500,000,000 135,722.74
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBP BIF
coinmill.com
0.50 1842
1.00 3684
2.00 7368
5.00 18,420
10.00 36,840
20.00 73,680
50.00 184,199
100.00 368,398
200.00 736,796
500.00 1,841,991
1000.00 3,683,981
2000.00 7,367,962
5000.00 18,419,906
10,000.00 36,839,811
20,000.00 73,679,622
50,000.00 184,199,055
100,000.00 368,398,111
GBP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ