Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 30 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


BIF GBP
coinmill.com
2000 0.56
5000 1.41
10,000 2.82
20,000 5.65
50,000 14.12
100,000 28.25
200,000 56.49
500,000 141.24
1,000,000 282.47
2,000,000 564.94
5,000,000 1412.35
10,000,000 2824.70
20,000,000 5649.40
50,000,000 14,123.50
100,000,000 28,247.01
200,000,000 56,494.02
500,000,000 141,235.04
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBP BIF
coinmill.com
0.50 1770
1.00 3540
2.00 7080
5.00 17,701
10.00 35,402
20.00 70,804
50.00 177,010
100.00 354,020
200.00 708,040
500.00 1,770,099
1000.00 3,540,198
2000.00 7,080,396
5000.00 17,700,989
10,000.00 35,401,979
20,000.00 70,803,957
50,000.00 177,009,893
100,000.00 354,019,787
GBP tỷ lệ
30 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ