Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


BIF GBP
coinmill.com
2000 0.55
5000 1.37
10,000 2.75
20,000 5.49
50,000 13.73
100,000 27.46
200,000 54.92
500,000 137.30
1,000,000 274.61
2,000,000 549.22
5,000,000 1373.05
10,000,000 2746.09
20,000,000 5492.19
50,000,000 13,730.47
100,000,000 27,460.93
200,000,000 54,921.87
500,000,000 137,304.67
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBP BIF
coinmill.com
0.50 1821
1.00 3642
2.00 7283
5.00 18,208
10.00 36,415
20.00 72,831
50.00 182,077
100.00 364,154
200.00 728,307
500.00 1,820,768
1000.00 3,641,537
2000.00 7,283,074
5000.00 18,207,684
10,000.00 36,415,368
20,000.00 72,830,736
50,000.00 182,076,840
100,000.00 364,153,680
GBP tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ