Ghana Old Cedi (GHC) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Ghana Cedi (GHS) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
10000 GHC tương đương tới 1 GHC.

Burundi Franc (BIF) và Ghana Cedi (GHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Old Ghana Cedi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Ghana Cedi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Ghana Cedis hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ghana Old Cedi là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Ghana Old Cedi được chia thành 100 psewas. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ghana Old Cedi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GHC có 2 chữ số có nghĩa.


BIF GHC
coinmill.com
2000 79,079.4
5000 197,698.5
10,000 395,397.1
20,000 790,794.1
50,000 1,976,985.3
100,000 3,953,970.6
200,000 7,907,941.2
500,000 19,769,852.9
1,000,000 39,539,705.9
2,000,000 79,079,411.8
5,000,000 197,698,529.4
10,000,000 395,397,058.8
20,000,000 790,794,117.6
50,000,000 1,976,985,294.1
100,000,000 3,953,970,588.2
200,000,000 7,907,941,176.5
500,000,000 19,769,852,941.2
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GHC BIF
coinmill.com
100,000.0 2529
200,000.0 5058
500,000.0 12,646
1,000,000.0 25,291
2,000,000.0 50,582
5,000,000.0 126,455
10,000,000.0 252,910
20,000,000.0 505,821
50,000,000.0 1,264,552
100,000,000.0 2,529,103
200,000,000.0 5,058,207
500,000,000.0 12,645,516
1,000,000,000.0 25,291,033
2,000,000,000.0 50,582,066
5,000,000,000.0 126,455,164
10,000,000,000.0 252,910,328
20,000,000,000.0 505,820,657
GHC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ