Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và GlobalCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho GlobalCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào GlobalCoins hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The GlobalCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu GLC có thể được viết GLC. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the GlobalCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GLC có 12 chữ số có nghĩa.


BIF GLC
coinmill.com
2000 66.8
5000 167.1
10,000 334.2
20,000 668.3
50,000 1670.8
100,000 3341.5
200,000 6683.1
500,000 16,707.7
1,000,000 33,415.4
2,000,000 66,830.9
5,000,000 167,077.1
10,000,000 334,154.3
20,000,000 668,308.6
50,000,000 1,670,771.4
100,000,000 3,341,542.9
200,000,000 6,683,085.7
500,000,000 16,707,714.3
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GLC BIF
coinmill.com
50.0 1496
100.0 2993
200.0 5985
500.0 14,963
1000.0 29,926
2000.0 59,853
5000.0 149,631
10,000.0 299,263
20,000.0 598,526
50,000.0 1,496,315
100,000.0 2,992,630
200,000.0 5,985,259
500,000.0 14,963,148
1,000,000.0 29,926,296
2,000,000.0 59,852,591
5,000,000.0 149,631,479
10,000,000.0 299,262,957
GLC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ