Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Guatemala Quetzal được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guatemala Quetzal trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guatemala Quetzales hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Quetzal Guatemala là tiền tệ Guatemala (GT, GTM). Quetzal Guatemala còn được gọi là Quetzals. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu GTQ có thể được viết Q. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Quetzal Guatemala được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Quetzal Guatemala cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GTQ có 3 chữ số có nghĩa.


BIF GTQ
coinmill.com
2000 5.58
5000 13.96
10,000 27.92
20,000 55.84
50,000 139.60
100,000 279.20
200,000 558.40
500,000 1396.00
1,000,000 2792.00
2,000,000 5584.01
5,000,000 13,960.02
10,000,000 27,920.04
20,000,000 55,840.08
50,000,000 139,600.21
100,000,000 279,200.42
200,000,000 558,400.83
500,000,000 1,396,002.08
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GTQ BIF
coinmill.com
5.00 1791
10.00 3582
20.00 7163
50.00 17,908
100.00 35,817
200.00 71,633
500.00 179,083
1000.00 358,166
2000.00 716,331
5000.00 1,790,828
10,000.00 3,581,657
20,000.00 7,163,313
50,000.00 17,908,283
100,000.00 35,816,566
200,000.00 71,633,131
500,000.00 179,082,828
1,000,000.00 358,165,656
GTQ tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ