Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


BIF HKD
coinmill.com
2000 5.6
5000 14.0
10,000 28.0
20,000 56.0
50,000 140.0
100,000 280.0
200,000 560.1
500,000 1400.1
1,000,000 2800.3
2,000,000 5600.6
5,000,000 14,001.5
10,000,000 28,002.9
20,000,000 56,005.8
50,000,000 140,014.6
100,000,000 280,029.2
200,000,000 560,058.3
500,000,000 1,400,145.8
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HKD BIF
coinmill.com
5.0 1786
10.0 3571
20.0 7142
50.0 17,855
100.0 35,711
200.0 71,421
500.0 178,553
1000.0 357,106
2000.0 714,211
5000.0 1,785,528
10,000.0 3,571,057
20,000.0 7,142,113
50,000.0 17,855,283
100,000.0 35,710,566
200,000.0 71,421,133
500,000.0 178,552,832
1,000,000.0 357,105,664
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ