Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Honduras Lempira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Honduras Lempira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempiras hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu HNL có thể được viết L. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa.


BIF HNL
coinmill.com
2000 17.53
5000 43.83
10,000 87.66
20,000 175.32
50,000 438.30
100,000 876.60
200,000 1753.20
500,000 4382.99
1,000,000 8765.98
2,000,000 17,531.95
5,000,000 43,829.88
10,000,000 87,659.75
20,000,000 175,319.51
50,000,000 438,298.77
100,000,000 876,597.55
200,000,000 1,753,195.10
500,000,000 4,382,987.74
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HNL BIF
coinmill.com
20.00 2282
50.00 5704
100.00 11,408
200.00 22,815
500.00 57,039
1000.00 114,077
2000.00 228,155
5000.00 570,387
10,000.00 1,140,774
20,000.00 2,281,549
50,000.00 5,703,872
100,000.00 11,407,744
200,000.00 22,815,487
500,000.00 57,038,718
1,000,000.00 114,077,435
2,000,000.00 228,154,870
5,000,000.00 570,387,176
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ