Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Gourde Haiti được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Gourde Haiti trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Haiti Gourdes hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Giống bầu bí Haiti là tiền tệ Haiti (HT, HTI). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu HTG có thể được viết G. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Giống bầu bí Haiti được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái giống bầu bí Haiti cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HTG có 3 chữ số có nghĩa.


BIF HTG
coinmill.com
2000 97.75
5000 244.45
10,000 488.85
20,000 977.70
50,000 2444.25
100,000 4888.55
200,000 9777.10
500,000 24,442.75
1,000,000 48,885.45
2,000,000 97,770.90
5,000,000 244,427.25
10,000,000 488,854.55
20,000,000 977,709.10
50,000,000 2,444,272.75
100,000,000 4,888,545.45
200,000,000 9,777,090.90
500,000,000 24,442,727.25
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HTG BIF
coinmill.com
100.00 2046
200.00 4091
500.00 10,228
1000.00 20,456
2000.00 40,912
5000.00 102,280
10,000.00 204,560
20,000.00 409,120
50,000.00 1,022,799
100,000.00 2,045,598
200,000.00 4,091,196
500,000.00 10,227,991
1,000,000.00 20,455,982
2,000,000.00 40,911,965
5,000,000.00 102,279,912
10,000,000.00 204,559,824
20,000,000.00 409,119,649
HTG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ