Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


BIF ILS
coinmill.com
2000 2.35
5000 5.88
10,000 11.77
20,000 23.53
50,000 58.84
100,000 117.67
200,000 235.34
500,000 588.36
1,000,000 1176.72
2,000,000 2353.44
5,000,000 5883.60
10,000,000 11,767.20
20,000,000 23,534.41
50,000,000 58,836.02
100,000,000 117,672.03
200,000,000 235,344.06
500,000,000 588,360.15
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS BIF
coinmill.com
2.00 1700
5.00 4249
10.00 8498
20.00 16,996
50.00 42,491
100.00 84,982
200.00 169,964
500.00 424,910
1000.00 849,820
2000.00 1,699,639
5000.00 4,249,098
10,000.00 8,498,196
20,000.00 16,996,392
50,000.00 42,490,981
100,000.00 84,981,962
200,000.00 169,963,923
500,000.00 424,909,808
ILS tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ