Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


BIF ILS
coinmill.com
2000 2.50
5000 6.25
10,000 12.49
20,000 24.99
50,000 62.47
100,000 124.93
200,000 249.87
500,000 624.67
1,000,000 1249.34
2,000,000 2498.68
5,000,000 6246.69
10,000,000 12,493.38
20,000,000 24,986.76
50,000,000 62,466.89
100,000,000 124,933.79
200,000,000 249,867.57
500,000,000 624,668.93
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS BIF
coinmill.com
2.00 1601
5.00 4002
10.00 8004
20.00 16,008
50.00 40,021
100.00 80,042
200.00 160,085
500.00 400,212
1000.00 800,424
2000.00 1,600,848
5000.00 4,002,120
10,000.00 8,004,240
20,000.00 16,008,480
50,000.00 40,021,200
100,000.00 80,042,400
200,000.00 160,084,799
500,000.00 400,211,998
ILS tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ