Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


BIF ILS
coinmill.com
2000 2.58
5000 6.44
10,000 12.88
20,000 25.75
50,000 64.38
100,000 128.75
200,000 257.50
500,000 643.75
1,000,000 1287.51
2,000,000 2575.01
5,000,000 6437.53
10,000,000 12,875.07
20,000,000 25,750.13
50,000,000 64,375.33
100,000,000 128,750.66
200,000,000 257,501.32
500,000,000 643,753.29
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS BIF
coinmill.com
2.00 1553
5.00 3883
10.00 7767
20.00 15,534
50.00 38,835
100.00 77,670
200.00 155,339
500.00 388,348
1000.00 776,695
2000.00 1,553,390
5000.00 3,883,475
10,000.00 7,766,951
20,000.00 15,533,901
50,000.00 38,834,753
100,000.00 77,669,506
200,000.00 155,339,011
500,000.00 388,347,529
ILS tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ