Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


BIF ILS
coinmill.com
2000 2.68
5000 6.69
10,000 13.38
20,000 26.76
50,000 66.89
100,000 133.79
200,000 267.58
500,000 668.94
1,000,000 1337.89
2,000,000 2675.78
5,000,000 6689.44
10,000,000 13,378.88
20,000,000 26,757.76
50,000,000 66,894.40
100,000,000 133,788.80
200,000,000 267,577.60
500,000,000 668,944.00
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS BIF
coinmill.com
2.00 1495
5.00 3737
10.00 7474
20.00 14,949
50.00 37,372
100.00 74,745
200.00 149,489
500.00 373,723
1000.00 747,447
2000.00 1,494,893
5000.00 3,737,234
10,000.00 7,474,467
20,000.00 14,948,934
50,000.00 37,372,336
100,000.00 74,744,672
200,000.00 149,489,344
500,000.00 373,723,361
ILS tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ