Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


BIF ILS
coinmill.com
2000 2.39
5000 5.98
10,000 11.96
20,000 23.92
50,000 59.80
100,000 119.60
200,000 239.20
500,000 598.00
1,000,000 1195.99
2,000,000 2391.99
5,000,000 5979.97
10,000,000 11,959.93
20,000,000 23,919.86
50,000,000 59,799.65
100,000,000 119,599.30
200,000,000 239,198.61
500,000,000 597,996.52
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS BIF
coinmill.com
2.00 1672
5.00 4181
10.00 8361
20.00 16,723
50.00 41,806
100.00 83,613
200.00 167,225
500.00 418,063
1000.00 836,125
2000.00 1,672,251
5000.00 4,180,626
10,000.00 8,361,253
20,000.00 16,722,505
50,000.00 41,806,263
100,000.00 83,612,526
200,000.00 167,225,053
500,000.00 418,062,632
ILS tỷ lệ
27 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ