Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


BIF INR
coinmill.com
2000 63.3
5000 158.2
10,000 316.5
20,000 633.0
50,000 1582.4
100,000 3164.8
200,000 6329.7
500,000 15,824.2
1,000,000 31,648.5
2,000,000 63,297.0
5,000,000 158,242.4
10,000,000 316,484.8
20,000,000 632,969.7
50,000,000 1,582,424.1
100,000,000 3,164,848.3
200,000,000 6,329,696.5
500,000,000 15,824,241.3
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
INR BIF
coinmill.com
50.0 1580
100.0 3160
200.0 6319
500.0 15,799
1000.0 31,597
2000.0 63,194
5000.0 157,985
10,000.0 315,971
20,000.0 631,942
50,000.0 1,579,855
100,000.0 3,159,709
200,000.0 6,319,418
500,000.0 15,798,546
1,000,000.0 31,597,092
2,000,000.0 63,194,183
5,000,000.0 157,985,458
10,000,000.0 315,970,915
INR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ