Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


BIF INR
coinmill.com
2000 59.9
5000 149.7
10,000 299.3
20,000 598.7
50,000 1496.7
100,000 2993.4
200,000 5986.8
500,000 14,967.0
1,000,000 29,933.9
2,000,000 59,867.9
5,000,000 149,669.7
10,000,000 299,339.5
20,000,000 598,678.9
50,000,000 1,496,697.3
100,000,000 2,993,394.6
200,000,000 5,986,789.3
500,000,000 14,966,973.2
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
INR BIF
coinmill.com
50.0 1670
100.0 3341
200.0 6681
500.0 16,703
1000.0 33,407
2000.0 66,814
5000.0 167,034
10,000.0 334,069
20,000.0 668,138
50,000.0 1,670,344
100,000.0 3,340,689
200,000.0 6,681,378
500,000.0 16,703,444
1,000,000.0 33,406,888
2,000,000.0 66,813,776
5,000,000.0 167,034,440
10,000,000.0 334,068,881
INR tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ