Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


BIF INR
coinmill.com
2000 59.0
5000 147.6
10,000 295.2
20,000 590.5
50,000 1476.1
100,000 2952.3
200,000 5904.5
500,000 14,761.3
1,000,000 29,522.6
2,000,000 59,045.3
5,000,000 147,613.2
10,000,000 295,226.3
20,000,000 590,452.7
50,000,000 1,476,131.7
100,000,000 2,952,263.3
200,000,000 5,904,526.6
500,000,000 14,761,316.5
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
INR BIF
coinmill.com
50.0 1694
100.0 3387
200.0 6774
500.0 16,936
1000.0 33,872
2000.0 67,745
5000.0 169,362
10,000.0 338,723
20,000.0 677,446
50,000.0 1,693,616
100,000.0 3,387,232
200,000.0 6,774,463
500,000.0 16,936,159
1,000,000.0 33,872,317
2,000,000.0 67,744,635
5,000,000.0 169,361,587
10,000,000.0 338,723,175
INR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ