Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


BIF ISK
coinmill.com
2000 101
5000 252
10,000 503
20,000 1007
50,000 2516
100,000 5033
200,000 10,066
500,000 25,165
1,000,000 50,329
2,000,000 100,659
5,000,000 251,647
10,000,000 503,295
20,000,000 1,006,589
50,000,000 2,516,473
100,000,000 5,032,945
200,000,000 10,065,890
500,000,000 25,164,726
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ISK BIF
coinmill.com
100 1987
200 3974
500 9935
1000 19,869
2000 39,738
5000 99,345
10,000 198,691
20,000 397,382
50,000 993,454
100,000 1,986,908
200,000 3,973,816
500,000 9,934,541
1,000,000 19,869,082
2,000,000 39,738,163
5,000,000 99,345,409
10,000,000 198,690,817
20,000,000 397,381,634
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ