Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BIF JPY
coinmill.com
2000 110
5000 275
10,000 551
20,000 1101
50,000 2754
100,000 5507
200,000 11,014
500,000 27,536
1,000,000 55,071
2,000,000 110,142
5,000,000 275,355
10,000,000 550,710
20,000,000 1,101,421
50,000,000 2,753,552
100,000,000 5,507,103
200,000,000 11,014,207
500,000,000 27,535,516
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BIF
coinmill.com
100 1816
200 3632
500 9079
1000 18,158
2000 36,317
5000 90,792
10,000 181,584
20,000 363,167
50,000 907,918
100,000 1,815,837
200,000 3,631,673
500,000 9,079,183
1,000,000 18,158,366
2,000,000 36,316,733
5,000,000 90,791,832
10,000,000 181,583,665
20,000,000 363,167,330
JPY tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ