Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BIF JPY
coinmill.com
2000 112
5000 280
10,000 560
20,000 1119
50,000 2798
100,000 5596
200,000 11,193
500,000 27,982
1,000,000 55,965
2,000,000 111,929
5,000,000 279,823
10,000,000 559,647
20,000,000 1,119,294
50,000,000 2,798,234
100,000,000 5,596,468
200,000,000 11,192,936
500,000,000 27,982,341
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BIF
coinmill.com
100 1787
200 3574
500 8934
1000 17,868
2000 35,737
5000 89,342
10,000 178,684
20,000 357,368
50,000 893,421
100,000 1,786,841
200,000 3,573,682
500,000 8,934,206
1,000,000 17,868,412
2,000,000 35,736,824
5,000,000 89,342,061
10,000,000 178,684,122
20,000,000 357,368,245
JPY tỷ lệ
27 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ