Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BIF JPY
coinmill.com
2000 106
5000 266
10,000 531
20,000 1063
50,000 2657
100,000 5313
200,000 10,626
500,000 26,566
1,000,000 53,132
2,000,000 106,265
5,000,000 265,661
10,000,000 531,323
20,000,000 1,062,645
50,000,000 2,656,613
100,000,000 5,313,227
200,000,000 10,626,454
500,000,000 26,566,134
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BIF
coinmill.com
100 1882
200 3764
500 9410
1000 18,821
2000 37,642
5000 94,105
10,000 188,210
20,000 376,419
50,000 941,048
100,000 1,882,095
200,000 3,764,191
500,000 9,410,477
1,000,000 18,820,954
2,000,000 37,641,909
5,000,000 94,104,772
10,000,000 188,209,544
20,000,000 376,419,087
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ