Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BIF JPY
coinmill.com
2000 106
5000 265
10,000 529
20,000 1059
50,000 2646
100,000 5293
200,000 10,586
500,000 26,464
1,000,000 52,929
2,000,000 105,858
5,000,000 264,644
10,000,000 529,288
20,000,000 1,058,577
50,000,000 2,646,442
100,000,000 5,292,883
200,000,000 10,585,766
500,000,000 26,464,416
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BIF
coinmill.com
100 1889
200 3779
500 9447
1000 18,893
2000 37,787
5000 94,466
10,000 188,933
20,000 377,866
50,000 944,665
100,000 1,889,329
200,000 3,778,659
500,000 9,446,647
1,000,000 18,893,294
2,000,000 37,786,588
5,000,000 94,466,471
10,000,000 188,932,942
20,000,000 377,865,883
JPY tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ