Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BIF JPY
coinmill.com
2000 114
5000 286
10,000 572
20,000 1144
50,000 2861
100,000 5721
200,000 11,442
500,000 28,606
1,000,000 57,212
2,000,000 114,423
5,000,000 286,059
10,000,000 572,117
20,000,000 1,144,235
50,000,000 2,860,587
100,000,000 5,721,174
200,000,000 11,442,348
500,000,000 28,605,869
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BIF
coinmill.com
100 1748
200 3496
500 8739
1000 17,479
2000 34,958
5000 87,395
10,000 174,789
20,000 349,579
50,000 873,947
100,000 1,747,893
200,000 3,495,786
500,000 8,739,465
1,000,000 17,478,930
2,000,000 34,957,861
5,000,000 87,394,652
10,000,000 174,789,303
20,000,000 349,578,607
JPY tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ