Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BIF JPY
coinmill.com
2000 109
5000 271
10,000 543
20,000 1086
50,000 2714
100,000 5429
200,000 10,858
500,000 27,144
1,000,000 54,289
2,000,000 108,577
5,000,000 271,443
10,000,000 542,885
20,000,000 1,085,771
50,000,000 2,714,427
100,000,000 5,428,855
200,000,000 10,857,709
500,000,000 27,144,273
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BIF
coinmill.com
100 1842
200 3684
500 9210
1000 18,420
2000 36,840
5000 92,100
10,000 184,201
20,000 368,402
50,000 921,005
100,000 1,842,009
200,000 3,684,018
500,000 9,210,046
1,000,000 18,420,091
2,000,000 36,840,183
5,000,000 92,100,457
10,000,000 184,200,915
20,000,000 368,401,830
JPY tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ