Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa.


BIF KES
coinmill.com
2000 99.20
5000 247.99
10,000 495.98
20,000 991.96
50,000 2479.89
100,000 4959.79
200,000 9919.57
500,000 24,798.93
1,000,000 49,597.86
2,000,000 99,195.72
5,000,000 247,989.30
10,000,000 495,978.60
20,000,000 991,957.20
50,000,000 2,479,893.01
100,000,000 4,959,786.02
200,000,000 9,919,572.03
500,000,000 24,798,930.09
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KES BIF
coinmill.com
100.00 2016
200.00 4032
500.00 10,081
1000.00 20,162
2000.00 40,324
5000.00 100,811
10,000.00 201,622
20,000.00 403,243
50,000.00 1,008,108
100,000.00 2,016,216
200,000.00 4,032,432
500,000.00 10,081,080
1,000,000.00 20,162,160
2,000,000.00 40,324,320
5,000,000.00 100,810,801
10,000,000.00 201,621,602
20,000,000.00 403,243,203
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ