Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


BIF KGS
coinmill.com
2000 63
5000 159
10,000 317
20,000 635
50,000 1587
100,000 3173
200,000 6347
500,000 15,866
1,000,000 31,733
2,000,000 63,466
5,000,000 158,665
10,000,000 317,329
20,000,000 634,659
50,000,000 1,586,647
100,000,000 3,173,294
200,000,000 6,346,587
500,000,000 15,866,468
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KGS BIF
coinmill.com
50 1576
100 3151
200 6303
500 15,756
1000 31,513
2000 63,026
5000 157,565
10,000 315,130
20,000 630,260
50,000 1,575,650
100,000 3,151,300
200,000 6,302,600
500,000 15,756,499
1,000,000 31,512,999
2,000,000 63,025,998
5,000,000 157,564,994
10,000,000 315,129,988
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ