Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


BIF KHR
coinmill.com
2000 2900
5000 7400
10,000 14,700
20,000 29,400
50,000 73,500
100,000 147,100
200,000 294,200
500,000 735,400
1,000,000 1,470,800
2,000,000 2,941,700
5,000,000 7,354,200
10,000,000 14,708,400
20,000,000 29,416,800
50,000,000 73,542,100
100,000,000 147,084,200
200,000,000 294,168,500
500,000,000 735,421,200
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR BIF
coinmill.com
5000 3399
10,000 6799
20,000 13,598
50,000 33,994
100,000 67,988
200,000 135,976
500,000 339,941
1,000,000 679,882
2,000,000 1,359,765
5,000,000 3,399,412
10,000,000 6,798,825
20,000,000 13,597,649
50,000,000 33,994,124
100,000,000 67,988,247
200,000,000 135,976,494
500,000,000 339,941,236
1,000,000,000 679,882,471
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ