Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BIF KRW
coinmill.com
2000 1008
5000 2520
10,000 5039
20,000 10,078
50,000 25,195
100,000 50,390
200,000 100,780
500,000 251,950
1,000,000 503,900
2,000,000 1,007,800
5,000,000 2,519,500
10,000,000 5,039,001
20,000,000 10,078,002
50,000,000 25,195,004
100,000,000 50,390,009
200,000,000 100,780,017
500,000,000 251,950,043
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BIF
coinmill.com
1000 1985
2000 3969
5000 9923
10,000 19,845
20,000 39,690
50,000 99,226
100,000 198,452
200,000 396,904
500,000 992,260
1,000,000 1,984,520
2,000,000 3,969,041
5,000,000 9,922,602
10,000,000 19,845,204
20,000,000 39,690,408
50,000,000 99,226,020
100,000,000 198,452,040
200,000,000 396,904,080
KRW tỷ lệ
7 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ