Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BIF KRW
coinmill.com
2000 1014
5000 2534
10,000 5068
20,000 10,137
50,000 25,341
100,000 50,683
200,000 101,366
500,000 253,414
1,000,000 506,828
2,000,000 1,013,655
5,000,000 2,534,138
10,000,000 5,068,276
20,000,000 10,136,551
50,000,000 25,341,379
100,000,000 50,682,757
200,000,000 101,365,515
500,000,000 253,413,786
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BIF
coinmill.com
1000 1973
2000 3946
5000 9865
10,000 19,731
20,000 39,461
50,000 98,653
100,000 197,306
200,000 394,612
500,000 986,529
1,000,000 1,973,058
2,000,000 3,946,115
5,000,000 9,865,288
10,000,000 19,730,576
20,000,000 39,461,152
50,000,000 98,652,881
100,000,000 197,305,761
200,000,000 394,611,522
KRW tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ