Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BIF KRW
coinmill.com
2000 1080
5000 2700
10,000 5400
20,000 10,801
50,000 27,002
100,000 54,004
200,000 108,007
500,000 270,018
1,000,000 540,035
2,000,000 1,080,070
5,000,000 2,700,176
10,000,000 5,400,351
20,000,000 10,800,703
50,000,000 27,001,757
100,000,000 54,003,515
200,000,000 108,007,030
500,000,000 270,017,575
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BIF
coinmill.com
1000 1852
2000 3703
5000 9259
10,000 18,517
20,000 37,035
50,000 92,587
100,000 185,173
200,000 370,346
500,000 925,866
1,000,000 1,851,731
2,000,000 3,703,463
5,000,000 9,258,657
10,000,000 18,517,313
20,000,000 37,034,626
50,000,000 92,586,566
100,000,000 185,173,132
200,000,000 370,346,264
KRW tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ