Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BIF KRW
coinmill.com
2000 1022
5000 2556
10,000 5112
20,000 10,225
50,000 25,561
100,000 51,123
200,000 102,246
500,000 255,614
1,000,000 511,228
2,000,000 1,022,455
5,000,000 2,556,139
10,000,000 5,112,277
20,000,000 10,224,555
50,000,000 25,561,386
100,000,000 51,122,773
200,000,000 102,245,546
500,000,000 255,613,865
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BIF
coinmill.com
1000 1956
2000 3912
5000 9780
10,000 19,561
20,000 39,122
50,000 97,804
100,000 195,608
200,000 391,215
500,000 978,038
1,000,000 1,956,075
2,000,000 3,912,151
5,000,000 9,780,377
10,000,000 19,560,754
20,000,000 39,121,509
50,000,000 97,803,771
100,000,000 195,607,543
200,000,000 391,215,085
KRW tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ