Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BIF KRW
coinmill.com
2000 1040
5000 2601
10,000 5202
20,000 10,403
50,000 26,008
100,000 52,017
200,000 104,033
500,000 260,083
1,000,000 520,167
2,000,000 1,040,333
5,000,000 2,600,833
10,000,000 5,201,667
20,000,000 10,403,334
50,000,000 26,008,334
100,000,000 52,016,669
200,000,000 104,033,338
500,000,000 260,083,344
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BIF
coinmill.com
1000 1922
2000 3845
5000 9612
10,000 19,225
20,000 38,449
50,000 96,123
100,000 192,246
200,000 384,492
500,000 961,230
1,000,000 1,922,461
2,000,000 3,844,921
5,000,000 9,612,303
10,000,000 19,224,607
20,000,000 38,449,213
50,000,000 96,123,033
100,000,000 192,246,067
200,000,000 384,492,134
KRW tỷ lệ
13 tháng Ba 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ