Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BIF KRW
coinmill.com
2000 1028
5000 2571
10,000 5141
20,000 10,283
50,000 25,706
100,000 51,413
200,000 102,825
500,000 257,063
1,000,000 514,125
2,000,000 1,028,250
5,000,000 2,570,626
10,000,000 5,141,252
20,000,000 10,282,504
50,000,000 25,706,260
100,000,000 51,412,520
200,000,000 102,825,040
500,000,000 257,062,601
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BIF
coinmill.com
1000 1945
2000 3890
5000 9725
10,000 19,451
20,000 38,901
50,000 97,253
100,000 194,505
200,000 389,010
500,000 972,526
1,000,000 1,945,052
2,000,000 3,890,103
5,000,000 9,725,258
10,000,000 19,450,515
20,000,000 38,901,030
50,000,000 97,252,576
100,000,000 194,505,151
200,000,000 389,010,302
KRW tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ