Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BIF KRW
coinmill.com
2000 1022
5000 2555
10,000 5109
20,000 10,218
50,000 25,545
100,000 51,091
200,000 102,182
500,000 255,454
1,000,000 510,908
2,000,000 1,021,816
5,000,000 2,554,541
10,000,000 5,109,081
20,000,000 10,218,163
50,000,000 25,545,406
100,000,000 51,090,813
200,000,000 102,181,625
500,000,000 255,454,063
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BIF
coinmill.com
1000 1957
2000 3915
5000 9786
10,000 19,573
20,000 39,146
50,000 97,865
100,000 195,730
200,000 391,460
500,000 978,650
1,000,000 1,957,299
2,000,000 3,914,598
5,000,000 9,786,495
10,000,000 19,572,991
20,000,000 39,145,981
50,000,000 97,864,953
100,000,000 195,729,907
200,000,000 391,459,813
KRW tỷ lệ
10 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ