Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BIF KRW
coinmill.com
2000 1014
5000 2536
10,000 5072
20,000 10,144
50,000 25,360
100,000 50,720
200,000 101,440
500,000 253,600
1,000,000 507,200
2,000,000 1,014,401
5,000,000 2,536,002
10,000,000 5,072,004
20,000,000 10,144,009
50,000,000 25,360,022
100,000,000 50,720,045
200,000,000 101,440,089
500,000,000 253,600,223
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BIF
coinmill.com
1000 1972
2000 3943
5000 9858
10,000 19,716
20,000 39,432
50,000 98,580
100,000 197,161
200,000 394,321
500,000 985,804
1,000,000 1,971,607
2,000,000 3,943,214
5,000,000 9,858,035
10,000,000 19,716,071
20,000,000 39,432,142
50,000,000 98,580,355
100,000,000 197,160,710
200,000,000 394,321,419
KRW tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ