Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BIF KRW
coinmill.com
2000 1001
5000 2501
10,000 5003
20,000 10,006
50,000 25,014
100,000 50,028
200,000 100,056
500,000 250,140
1,000,000 500,280
2,000,000 1,000,560
5,000,000 2,501,400
10,000,000 5,002,800
20,000,000 10,005,601
50,000,000 25,014,002
100,000,000 50,028,003
200,000,000 100,056,006
500,000,000 250,140,016
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BIF
coinmill.com
1000 1999
2000 3998
5000 9994
10,000 19,989
20,000 39,978
50,000 99,944
100,000 199,888
200,000 399,776
500,000 999,440
1,000,000 1,998,880
2,000,000 3,997,761
5,000,000 9,994,402
10,000,000 19,988,805
20,000,000 39,977,610
50,000,000 99,944,025
100,000,000 199,888,050
200,000,000 399,776,100
KRW tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ