Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BIF KRW
coinmill.com
2000 958
5000 2394
10,000 4789
20,000 9578
50,000 23,944
100,000 47,888
200,000 95,775
500,000 239,438
1,000,000 478,877
2,000,000 957,753
5,000,000 2,394,383
10,000,000 4,788,765
20,000,000 9,577,530
50,000,000 23,943,825
100,000,000 47,887,650
200,000,000 95,775,300
500,000,000 239,438,250
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BIF
coinmill.com
1000 2088
2000 4176
5000 10,441
10,000 20,882
20,000 41,764
50,000 104,411
100,000 208,822
200,000 417,644
500,000 1,044,111
1,000,000 2,088,221
2,000,000 4,176,442
5,000,000 10,441,105
10,000,000 20,882,211
20,000,000 41,764,421
50,000,000 104,411,054
100,000,000 208,822,107
200,000,000 417,644,215
KRW tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ