Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


BIF KWD
coinmill.com
2000 0.223
5000 0.557
10,000 1.115
20,000 2.229
50,000 5.573
100,000 11.145
200,000 22.291
500,000 55.726
1,000,000 111.453
2,000,000 222.906
5,000,000 557.264
10,000,000 1114.529
20,000,000 2229.057
50,000,000 5572.643
100,000,000 11,145.286
200,000,000 22,290.572
500,000,000 55,726.431
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD BIF
coinmill.com
0.200 1794
0.500 4486
1.000 8972
2.000 17,945
5.000 44,862
10.000 89,724
20.000 179,448
50.000 448,620
100.000 897,240
200.000 1,794,481
500.000 4,486,202
1000.000 8,972,403
2000.000 17,944,806
5000.000 44,862,015
10,000.000 89,724,030
20,000.000 179,448,060
50,000.000 448,620,151
KWD tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ