Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


BIF KWD
coinmill.com
2000 0.225
5000 0.561
10,000 1.123
20,000 2.245
50,000 5.613
100,000 11.227
200,000 22.454
500,000 56.135
1,000,000 112.270
2,000,000 224.539
5,000,000 561.348
10,000,000 1122.696
20,000,000 2245.392
50,000,000 5613.481
100,000,000 11,226.961
200,000,000 22,453.922
500,000,000 56,134.805
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD BIF
coinmill.com
0.200 1781
0.500 4454
1.000 8907
2.000 17,814
5.000 44,536
10.000 89,071
20.000 178,143
50.000 445,356
100.000 890,713
200.000 1,781,426
500.000 4,453,565
1000.000 8,907,130
2000.000 17,814,260
5000.000 44,535,649
10,000.000 89,071,298
20,000.000 178,142,597
50,000.000 445,356,492
KWD tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ