Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


BIF KWD
coinmill.com
2000 0.225
5000 0.562
10,000 1.124
20,000 2.249
50,000 5.621
100,000 11.243
200,000 22.486
500,000 56.214
1,000,000 112.428
2,000,000 224.856
5,000,000 562.139
10,000,000 1124.278
20,000,000 2248.556
50,000,000 5621.391
100,000,000 11,242.782
200,000,000 22,485.563
500,000,000 56,213.908
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD BIF
coinmill.com
0.200 1779
0.500 4447
1.000 8895
2.000 17,789
5.000 44,473
10.000 88,946
20.000 177,892
50.000 444,730
100.000 889,460
200.000 1,778,919
500.000 4,447,298
1000.000 8,894,596
2000.000 17,789,192
5000.000 44,472,980
10,000.000 88,945,959
20,000.000 177,891,918
50,000.000 444,729,795
KWD tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ