Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


BIF KZT
coinmill.com
2000 320
5000 800
10,000 1600
20,000 3201
50,000 8002
100,000 16,004
200,000 32,008
500,000 80,021
1,000,000 160,042
2,000,000 320,083
5,000,000 800,208
10,000,000 1,600,417
20,000,000 3,200,833
50,000,000 8,002,083
100,000,000 16,004,167
200,000,000 32,008,333
500,000,000 80,020,833
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KZT BIF
coinmill.com
500 3124
1000 6248
2000 12,497
5000 31,242
10,000 62,484
20,000 124,967
50,000 312,419
100,000 624,837
200,000 1,249,675
500,000 3,124,186
1,000,000 6,248,373
2,000,000 12,496,746
5,000,000 31,241,864
10,000,000 62,483,728
20,000,000 124,967,456
50,000,000 312,418,641
100,000,000 624,837,282
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ