Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


BIF LBP
coinmill.com
2000 10,750
5000 26,900
10,000 53,750
20,000 107,550
50,000 268,850
100,000 537,750
200,000 1,075,500
500,000 2,688,700
1,000,000 5,377,400
2,000,000 10,754,800
5,000,000 26,887,000
10,000,000 53,774,000
20,000,000 107,548,000
50,000,000 268,870,000
100,000,000 537,740,000
200,000,000 1,075,480,000
500,000,000 2,688,700,000
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LBP BIF
coinmill.com
10,000 1860
20,000 3719
50,000 9298
100,000 18,596
200,000 37,193
500,000 92,982
1,000,000 185,963
2,000,000 371,927
5,000,000 929,817
10,000,000 1,859,635
20,000,000 3,719,270
50,000,000 9,298,174
100,000,000 18,596,348
200,000,000 37,192,695
500,000,000 92,981,738
1,000,000,000 185,963,477
2,000,000,000 371,926,954
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ