Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


BIF LKR
coinmill.com
2000 206
5000 515
10,000 1030
20,000 2060
50,000 5151
100,000 10,302
200,000 20,603
500,000 51,508
1,000,000 103,015
2,000,000 206,031
5,000,000 515,077
10,000,000 1,030,153
20,000,000 2,060,307
50,000,000 5,150,766
100,000,000 10,301,533
200,000,000 20,603,065
500,000,000 51,507,663
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LKR BIF
coinmill.com
200 1941
500 4854
1000 9707
2000 19,415
5000 48,536
10,000 97,073
20,000 194,146
50,000 485,365
100,000 970,729
200,000 1,941,459
500,000 4,853,647
1,000,000 9,707,293
2,000,000 19,414,587
5,000,000 48,536,467
10,000,000 97,072,935
20,000,000 194,145,870
50,000,000 485,364,674
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ