Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Liberia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Liberia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Liberia đô la hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Dollar Liberia là tiền tệ Liberia (LR, LBR). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu LRD có thể được viết $. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Dollar Liberia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Liberia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LRD có 2 chữ số có nghĩa.


BIF LRD
coinmill.com
2000 122.20
5000 305.55
10,000 611.05
20,000 1222.15
50,000 3055.35
100,000 6110.70
200,000 12,221.35
500,000 30,553.40
1,000,000 61,106.80
2,000,000 122,213.65
5,000,000 305,534.10
10,000,000 611,068.20
20,000,000 1,222,136.35
50,000,000 3,055,340.90
100,000,000 6,110,681.80
200,000,000 12,221,363.65
500,000,000 30,553,409.10
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LRD BIF
coinmill.com
100.00 1636
200.00 3273
500.00 8182
1000.00 16,365
2000.00 32,730
5000.00 81,824
10,000.00 163,648
20,000.00 327,296
50,000.00 818,239
100,000.00 1,636,479
200,000.00 3,272,957
500,000.00 8,182,393
1,000,000.00 16,364,786
2,000,000.00 32,729,572
5,000,000.00 81,823,930
10,000,000.00 163,647,860
20,000,000.00 327,295,719
LRD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ