Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Lesotho Loti được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lesotho Loti trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Maloti hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Loti Lesotho là tiền tệ Lesotho (LS, LSO). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu LSL có thể được viết L, và M. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Loti Lesotho được chia thành 100 lisente. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Loti Lesotho cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSL có 5 chữ số có nghĩa.


BIF LSL
coinmill.com
2000 13.72
5000 34.31
10,000 68.61
20,000 137.22
50,000 343.06
100,000 686.12
200,000 1372.24
500,000 3430.60
1,000,000 6861.20
2,000,000 13,722.41
5,000,000 34,306.02
10,000,000 68,612.04
20,000,000 137,224.08
50,000,000 343,060.20
100,000,000 686,120.40
200,000,000 1,372,240.79
500,000,000 3,430,601.99
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LSL BIF
coinmill.com
10.00 1457
20.00 2915
50.00 7287
100.00 14,575
200.00 29,149
500.00 72,874
1000.00 145,747
2000.00 291,494
5000.00 728,735
10,000.00 1,457,470
20,000.00 2,914,940
50,000.00 7,287,351
100,000.00 14,574,702
200,000.00 29,149,403
500,000.00 72,873,508
1,000,000.00 145,747,015
2,000,000.00 291,494,031
LSL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ