Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


BIF MDL
coinmill.com
2000 12.69
5000 31.71
10,000 63.43
20,000 126.86
50,000 317.14
100,000 634.28
200,000 1268.55
500,000 3171.38
1,000,000 6342.77
2,000,000 12,685.54
5,000,000 31,713.85
10,000,000 63,427.70
20,000,000 126,855.39
50,000,000 317,138.48
100,000,000 634,276.95
200,000,000 1,268,553.90
500,000,000 3,171,384.76
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MDL BIF
coinmill.com
10.00 1577
20.00 3153
50.00 7883
100.00 15,766
200.00 31,532
500.00 78,830
1000.00 157,660
2000.00 315,320
5000.00 788,299
10,000.00 1,576,598
20,000.00 3,153,197
50,000.00 7,882,992
100,000.00 15,765,984
200,000.00 31,531,967
500,000.00 78,829,918
1,000,000.00 157,659,836
2,000,000.00 315,319,671
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ