Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


BIF MKD
coinmill.com
2000 41.0
5000 102.5
10,000 205.0
20,000 410.5
50,000 1026.0
100,000 2052.5
200,000 4105.0
500,000 10,262.0
1,000,000 20,524.5
2,000,000 41,049.0
5,000,000 102,622.0
10,000,000 205,244.5
20,000,000 410,488.5
50,000,000 1,026,221.5
100,000,000 2,052,442.5
200,000,000 4,104,885.5
500,000,000 10,262,213.5
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MKD BIF
coinmill.com
50.0 2436
100.0 4872
200.0 9744
500.0 24,361
1000.0 48,722
2000.0 97,445
5000.0 243,612
10,000.0 487,224
20,000.0 974,449
50,000.0 2,436,122
100,000.0 4,872,243
200,000.0 9,744,486
500,000.0 24,361,215
1,000,000.0 48,722,431
2,000,000.0 97,444,862
5,000,000.0 243,612,155
10,000,000.0 487,224,309
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ