Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Maker được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maker trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Makers hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa.


BIF MKR
coinmill.com
2000 0.0002398
5000 0.0005995
10,000 0.0011990
20,000 0.0023980
50,000 0.0059949
100,000 0.0119898
200,000 0.0239795
500,000 0.0599488
1,000,000 0.1198975
2,000,000 0.2397951
5,000,000 0.5994877
10,000,000 1.1989755
20,000,000 2.3979510
50,000,000 5.9948774
100,000,000 11.9897548
200,000,000 23.9795095
500,000,000 59.9487738
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MKR BIF
coinmill.com
0.0002000 1668
0.0005000 4170
0.0010000 8340
0.0020000 16,681
0.0050000 41,702
0.0100000 83,405
0.0200000 166,809
0.0500000 417,023
0.1000000 834,045
0.2000000 1,668,091
0.5000000 4,170,227
1.0000000 8,340,454
2.0000000 16,680,908
5.0000000 41,702,271
10.0000000 83,404,542
20.0000000 166,809,083
50.0000000 417,022,708
MKR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ