Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Maker được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maker trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Makers hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa.


BIF MKR
coinmill.com
2000 0.0002531
5000 0.0006328
10,000 0.0012656
20,000 0.0025312
50,000 0.0063281
100,000 0.0126562
200,000 0.0253125
500,000 0.0632812
1,000,000 0.1265623
2,000,000 0.2531246
5,000,000 0.6328115
10,000,000 1.2656231
20,000,000 2.5312462
50,000,000 6.3281155
100,000,000 12.6562309
200,000,000 25.3124619
500,000,000 63.2811547
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MKR BIF
coinmill.com
0.0002000 1580
0.0005000 3951
0.0010000 7901
0.0020000 15,802
0.0050000 39,506
0.0100000 79,012
0.0200000 158,025
0.0500000 395,062
0.1000000 790,125
0.2000000 1,580,249
0.5000000 3,950,623
1.0000000 7,901,246
2.0000000 15,802,493
5.0000000 39,506,232
10.0000000 79,012,465
20.0000000 158,024,929
50.0000000 395,062,323
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ