Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


BIF MNT
coinmill.com
2000 2524
5000 6311
10,000 12,621
20,000 25,242
50,000 63,106
100,000 126,212
200,000 252,425
500,000 631,061
1,000,000 1,262,123
2,000,000 2,524,245
5,000,000 6,310,614
10,000,000 12,621,227
20,000,000 25,242,454
50,000,000 63,106,135
100,000,000 126,212,271
200,000,000 252,424,541
500,000,000 631,061,353
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MNT BIF
coinmill.com
2000 1585
5000 3962
10,000 7923
20,000 15,846
50,000 39,616
100,000 79,232
200,000 158,463
500,000 396,158
1,000,000 792,316
2,000,000 1,584,632
5,000,000 3,961,580
10,000,000 7,923,160
20,000,000 15,846,320
50,000,000 39,615,799
100,000,000 79,231,599
200,000,000 158,463,198
500,000,000 396,157,995
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ