Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF MUR
coinmill.com
2000 33.23
5000 83.07
10,000 166.14
20,000 332.28
50,000 830.70
100,000 1661.40
200,000 3322.81
500,000 8307.02
1,000,000 16,614.04
2,000,000 33,228.08
5,000,000 83,070.20
10,000,000 166,140.40
20,000,000 332,280.81
50,000,000 830,702.02
100,000,000 1,661,404.04
200,000,000 3,322,808.08
500,000,000 8,307,020.20
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR BIF
coinmill.com
50.00 3010
100.00 6019
200.00 12,038
500.00 30,095
1000.00 60,190
2000.00 120,380
5000.00 300,950
10,000.00 601,901
20,000.00 1,203,801
50,000.00 3,009,503
100,000.00 6,019,005
200,000.00 12,038,011
500,000.00 30,095,027
1,000,000.00 60,190,055
2,000,000.00 120,380,109
5,000,000.00 300,950,273
10,000,000.00 601,900,547
MUR tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ