Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF MUR
coinmill.com
2000 33.87
5000 84.68
10,000 169.35
20,000 338.70
50,000 846.76
100,000 1693.52
200,000 3387.04
500,000 8467.60
1,000,000 16,935.20
2,000,000 33,870.40
5,000,000 84,676.00
10,000,000 169,351.99
20,000,000 338,703.99
50,000,000 846,759.97
100,000,000 1,693,519.94
200,000,000 3,387,039.88
500,000,000 8,467,599.71
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR BIF
coinmill.com
50.00 2952
100.00 5905
200.00 11,810
500.00 29,524
1000.00 59,049
2000.00 118,097
5000.00 295,243
10,000.00 590,486
20,000.00 1,180,972
50,000.00 2,952,431
100,000.00 5,904,861
200,000.00 11,809,722
500,000.00 29,524,305
1,000,000.00 59,048,611
2,000,000.00 118,097,222
5,000,000.00 295,243,054
10,000,000.00 590,486,109
MUR tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ