Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF MUR
coinmill.com
2000 33.35
5000 83.38
10,000 166.77
20,000 333.54
50,000 833.84
100,000 1667.68
200,000 3335.36
500,000 8338.40
1,000,000 16,676.80
2,000,000 33,353.59
5,000,000 83,383.99
10,000,000 166,767.97
20,000,000 333,535.95
50,000,000 833,839.87
100,000,000 1,667,679.75
200,000,000 3,335,359.50
500,000,000 8,338,398.75
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR BIF
coinmill.com
50.00 2998
100.00 5996
200.00 11,993
500.00 29,982
1000.00 59,964
2000.00 119,927
5000.00 299,818
10,000.00 599,636
20,000.00 1,199,271
50,000.00 2,998,178
100,000.00 5,996,355
200,000.00 11,992,710
500,000.00 29,981,776
1,000,000.00 59,963,551
2,000,000.00 119,927,102
5,000,000.00 299,817,756
10,000,000.00 599,635,512
MUR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ