Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF MUR
coinmill.com
2000 32.82
5000 82.04
10,000 164.08
20,000 328.15
50,000 820.38
100,000 1640.76
200,000 3281.52
500,000 8203.81
1,000,000 16,407.62
2,000,000 32,815.24
5,000,000 82,038.09
10,000,000 164,076.18
20,000,000 328,152.37
50,000,000 820,380.91
100,000,000 1,640,761.83
200,000,000 3,281,523.66
500,000,000 8,203,809.14
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR BIF
coinmill.com
50.00 3047
100.00 6095
200.00 12,189
500.00 30,474
1000.00 60,947
2000.00 121,895
5000.00 304,736
10,000.00 609,473
20,000.00 1,218,946
50,000.00 3,047,365
100,000.00 6,094,730
200,000.00 12,189,460
500,000.00 30,473,649
1,000,000.00 60,947,298
2,000,000.00 121,894,596
5,000,000.00 304,736,490
10,000,000.00 609,472,980
MUR tỷ lệ
27 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ