Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


BIF MVR
coinmill.com
2000 11.01
5000 27.53
10,000 55.06
20,000 110.12
50,000 275.31
100,000 550.62
200,000 1101.25
500,000 2753.12
1,000,000 5506.25
2,000,000 11,012.49
5,000,000 27,531.23
10,000,000 55,062.46
20,000,000 110,124.92
50,000,000 275,312.31
100,000,000 550,624.62
200,000,000 1,101,249.23
500,000,000 2,753,123.08
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MVR BIF
coinmill.com
10.00 1816
20.00 3632
50.00 9081
100.00 18,161
200.00 36,322
500.00 90,806
1000.00 181,612
2000.00 363,224
5000.00 908,060
10,000.00 1,816,119
20,000.00 3,632,239
50,000.00 9,080,597
100,000.00 18,161,193
200,000.00 36,322,386
500,000.00 90,805,966
1,000,000.00 181,611,931
2,000,000.00 363,223,863
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ