Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Burundi Franc (BIF) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


BIF MXN
coinmill.com
2000 13.75
5000 34.35
10,000 68.70
20,000 137.35
50,000 343.40
100,000 686.85
200,000 1373.70
500,000 3434.25
1,000,000 6868.45
2,000,000 13,736.90
5,000,000 34,342.30
10,000,000 68,684.60
20,000,000 137,369.20
50,000,000 343,423.00
100,000,000 686,846.05
200,000,000 1,373,692.05
500,000,000 3,434,230.15
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN BIF
coinmill.com
10.00 1456
20.00 2912
50.00 7280
100.00 14,559
200.00 29,119
500.00 72,797
1000.00 145,593
2000.00 291,186
5000.00 727,965
10,000.00 1,455,930
20,000.00 2,911,861
50,000.00 7,279,652
100,000.00 14,559,304
200,000.00 29,118,608
500,000.00 72,796,519
1,000,000.00 145,593,038
2,000,000.00 291,186,075
MXN tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ