Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Burundi Franc (BIF) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


BIF MXN
coinmill.com
2000 13.20
5000 32.95
10,000 65.95
20,000 131.90
50,000 329.70
100,000 659.40
200,000 1318.80
500,000 3297.05
1,000,000 6594.05
2,000,000 13,188.10
5,000,000 32,970.30
10,000,000 65,940.55
20,000,000 131,881.10
50,000,000 329,702.80
100,000,000 659,405.60
200,000,000 1,318,811.20
500,000,000 3,297,028.05
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN BIF
coinmill.com
10.00 1517
20.00 3033
50.00 7583
100.00 15,165
200.00 30,330
500.00 75,826
1000.00 151,652
2000.00 303,303
5000.00 758,259
10,000.00 1,516,517
20,000.00 3,033,035
50,000.00 7,582,586
100,000.00 15,165,173
200,000.00 30,330,346
500,000.00 75,825,864
1,000,000.00 151,651,728
2,000,000.00 303,303,455
MXN tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ