Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


BIF MXV
coinmill.com
2000 2
5000 4
10,000 8
20,000 16
50,000 40
100,000 80
200,000 161
500,000 402
1,000,000 804
2,000,000 1609
5,000,000 4022
10,000,000 8044
20,000,000 16,088
50,000,000 40,221
100,000,000 80,441
200,000,000 160,883
500,000,000 402,207
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV BIF
coinmill.com
2 2486
5 6216
10 12,431
20 24,863
50 62,157
100 124,314
200 248,628
500 621,570
1000 1,243,141
2000 2,486,282
5000 6,215,705
10,000 12,431,409
20,000 24,862,818
50,000 62,157,046
100,000 124,314,092
200,000 248,628,185
500,000 621,570,462
MXV tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ