Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


BIF MXV
coinmill.com
2000 2
5000 4
10,000 8
20,000 16
50,000 40
100,000 79
200,000 159
500,000 397
1,000,000 795
2,000,000 1590
5,000,000 3974
10,000,000 7948
20,000,000 15,895
50,000,000 39,739
100,000,000 79,477
200,000,000 158,955
500,000,000 397,386
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV BIF
coinmill.com
2 2516
5 6291
10 12,582
20 25,164
50 62,911
100 125,822
200 251,644
500 629,111
1000 1,258,221
2000 2,516,442
5000 6,291,105
10,000 12,582,211
20,000 25,164,421
50,000 62,911,054
100,000 125,822,107
200,000 251,644,215
500,000 629,110,537
MXV tỷ lệ
16 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ