Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


BIF MXV
coinmill.com
2000 2
5000 4
10,000 8
20,000 16
50,000 41
100,000 82
200,000 164
500,000 409
1,000,000 818
2,000,000 1637
5,000,000 4091
10,000,000 8183
20,000,000 16,366
50,000,000 40,914
100,000,000 81,828
200,000,000 163,656
500,000,000 409,140
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV BIF
coinmill.com
2 2444
5 6110
10 12,221
20 24,442
50 61,104
100 122,208
200 244,415
500 611,038
1000 1,222,075
2000 2,444,151
5000 6,110,377
10,000 12,220,754
20,000 24,441,507
50,000 61,103,768
100,000 122,207,535
200,000 244,415,070
500,000 611,037,676
MXV tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ