Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


BIF MXV
coinmill.com
2000 1
5000 4
10,000 7
20,000 15
50,000 37
100,000 74
200,000 148
500,000 370
1,000,000 739
2,000,000 1478
5,000,000 3696
10,000,000 7392
20,000,000 14,784
50,000,000 36,961
100,000,000 73,922
200,000,000 147,844
500,000,000 369,611
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV BIF
coinmill.com
2 2706
5 6764
10 13,528
20 27,055
50 67,639
100 135,277
200 270,555
500 676,387
1000 1,352,774
2000 2,705,548
5000 6,763,871
10,000 13,527,742
20,000 27,055,484
50,000 67,638,710
100,000 135,277,420
200,000 270,554,841
500,000 676,387,102
MXV tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ