Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF MYR
coinmill.com
2000 3.01
5000 7.54
10,000 15.07
20,000 30.14
50,000 75.36
100,000 150.71
200,000 301.42
500,000 753.55
1,000,000 1507.10
2,000,000 3014.20
5,000,000 7535.51
10,000,000 15,071.02
20,000,000 30,142.04
50,000,000 75,355.10
100,000,000 150,710.19
200,000,000 301,420.39
500,000,000 753,550.97
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR BIF
coinmill.com
5.00 3318
10.00 6635
20.00 13,271
50.00 33,176
100.00 66,353
200.00 132,705
500.00 331,763
1000.00 663,525
2000.00 1,327,050
5000.00 3,317,626
10,000.00 6,635,251
20,000.00 13,270,502
50,000.00 33,176,256
100,000.00 66,352,512
200,000.00 132,705,025
500,000.00 331,762,562
1,000,000.00 663,525,124
MYR tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ