Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF MYR
coinmill.com
2000 3.13
5000 7.82
10,000 15.63
20,000 31.27
50,000 78.17
100,000 156.33
200,000 312.66
500,000 781.66
1,000,000 1563.32
2,000,000 3126.65
5,000,000 7816.62
10,000,000 15,633.25
20,000,000 31,266.50
50,000,000 78,166.25
100,000,000 156,332.49
200,000,000 312,664.98
500,000,000 781,662.46
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR BIF
coinmill.com
5.00 3198
10.00 6397
20.00 12,793
50.00 31,983
100.00 63,966
200.00 127,932
500.00 319,831
1000.00 639,662
2000.00 1,279,325
5000.00 3,198,311
10,000.00 6,396,623
20,000.00 12,793,246
50,000.00 31,983,115
100,000.00 63,966,229
200,000.00 127,932,458
500,000.00 319,831,145
1,000,000.00 639,662,290
MYR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ