Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF MYR
coinmill.com
2000 3.10
5000 7.75
10,000 15.49
20,000 30.99
50,000 77.46
100,000 154.93
200,000 309.85
500,000 774.63
1,000,000 1549.26
2,000,000 3098.53
5,000,000 7746.32
10,000,000 15,492.63
20,000,000 30,985.27
50,000,000 77,463.17
100,000,000 154,926.33
200,000,000 309,852.66
500,000,000 774,631.66
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR BIF
coinmill.com
5.00 3227
10.00 6455
20.00 12,909
50.00 32,273
100.00 64,547
200.00 129,094
500.00 322,734
1000.00 645,468
2000.00 1,290,936
5000.00 3,227,340
10,000.00 6,454,681
20,000.00 12,909,361
50,000.00 32,273,404
100,000.00 64,546,807
200,000.00 129,093,614
500,000.00 322,734,035
1,000,000.00 645,468,070
MYR tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ