Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF MYR
coinmill.com
2000 3.39
5000 8.48
10,000 16.95
20,000 33.90
50,000 84.75
100,000 169.51
200,000 339.02
500,000 847.54
1,000,000 1695.08
2,000,000 3390.16
5,000,000 8475.39
10,000,000 16,950.79
20,000,000 33,901.57
50,000,000 84,753.94
100,000,000 169,507.87
200,000,000 339,015.75
500,000,000 847,539.37
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR BIF
coinmill.com
5.00 2950
10.00 5899
20.00 11,799
50.00 29,497
100.00 58,994
200.00 117,989
500.00 294,972
1000.00 589,943
2000.00 1,179,886
5000.00 2,949,715
10,000.00 5,899,431
20,000.00 11,798,862
50,000.00 29,497,155
100,000.00 58,994,310
200,000.00 117,988,619
500,000.00 294,971,548
1,000,000.00 589,943,095
MYR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ