Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF MYR
coinmill.com
2000 3.10
5000 7.74
10,000 15.48
20,000 30.96
50,000 77.41
100,000 154.82
200,000 309.63
500,000 774.08
1,000,000 1548.17
2,000,000 3096.33
5,000,000 7740.83
10,000,000 15,481.66
20,000,000 30,963.32
50,000,000 77,408.30
100,000,000 154,816.61
200,000,000 309,633.21
500,000,000 774,083.03
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR BIF
coinmill.com
5.00 3230
10.00 6459
20.00 12,919
50.00 32,296
100.00 64,593
200.00 129,185
500.00 322,963
1000.00 645,926
2000.00 1,291,851
5000.00 3,229,628
10,000.00 6,459,255
20,000.00 12,918,511
50,000.00 32,296,277
100,000.00 64,592,554
200,000.00 129,185,108
500,000.00 322,962,770
1,000,000.00 645,925,540
MYR tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ