Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


BIF MZN
coinmill.com
2000 45
5000 113
10,000 226
20,000 452
50,000 1130
100,000 2259
200,000 4519
500,000 11,297
1,000,000 22,594
2,000,000 45,188
5,000,000 112,971
10,000,000 225,941
20,000,000 451,882
50,000,000 1,129,706
100,000,000 2,259,412
200,000,000 4,518,824
500,000,000 11,297,059
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MZN BIF
coinmill.com
50 2213
100 4426
200 8852
500 22,130
1000 44,259
2000 88,519
5000 221,297
10,000 442,593
20,000 885,186
50,000 2,212,965
100,000 4,425,931
200,000 8,851,861
500,000 22,129,654
1,000,000 44,259,307
2,000,000 88,518,615
5,000,000 221,296,537
10,000,000 442,593,075
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ