Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


BIF NANO
coinmill.com
2000 0.15318
5000 0.38294
10,000 0.76588
20,000 1.53175
50,000 3.82939
100,000 7.65877
200,000 15.31755
500,000 38.29387
1,000,000 76.58774
2,000,000 153.17547
5,000,000 382.93868
10,000,000 765.87737
20,000,000 1531.75474
50,000,000 3829.38684
100,000,000 7658.77368
200,000,000 15,317.54736
500,000,000 38,293.86840
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NANO BIF
coinmill.com
0.20000 2611
0.50000 6528
1.00000 13,057
2.00000 26,114
5.00000 65,285
10.00000 130,569
20.00000 261,138
50.00000 652,846
100.00000 1,305,692
200.00000 2,611,384
500.00000 6,528,460
1000.00000 13,056,921
2000.00000 26,113,841
5000.00000 65,284,603
10,000.00000 130,569,206
20,000.00000 261,138,412
50,000.00000 652,846,031
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ