Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Nas là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


BIF NAS
coinmill.com
2000 1
5000 3
10,000 6
20,000 12
50,000 30
100,000 59
200,000 118
500,000 296
1,000,000 592
2,000,000 1185
5,000,000 2962
10,000,000 5925
20,000,000 11,850
50,000,000 29,624
100,000,000 59,248
200,000,000 118,497
500,000,000 296,242
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAS BIF
coinmill.com
1 1688
2 3376
5 8439
10 16,878
20 33,756
50 84,391
100 168,781
200 337,562
500 843,906
1000 1,687,812
2000 3,375,624
5000 8,439,060
10,000 16,878,120
20,000 33,756,239
50,000 84,390,599
100,000 168,781,197
200,000 337,562,395
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ