Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


BIF NIO
coinmill.com
2000 25.80
5000 64.55
10,000 129.10
20,000 258.15
50,000 645.40
100,000 1290.80
200,000 2581.55
500,000 6453.90
1,000,000 12,907.85
2,000,000 25,815.65
5,000,000 64,539.15
10,000,000 129,078.25
20,000,000 258,156.50
50,000,000 645,391.25
100,000,000 1,290,782.55
200,000,000 2,581,565.05
500,000,000 6,453,912.65
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NIO BIF
coinmill.com
20.00 1549
50.00 3874
100.00 7747
200.00 15,494
500.00 38,736
1000.00 77,472
2000.00 154,945
5000.00 387,362
10,000.00 774,724
20,000.00 1,549,448
50,000.00 3,873,619
100,000.00 7,747,238
200,000.00 15,494,477
500,000.00 38,736,192
1,000,000.00 77,472,384
2,000,000.00 154,944,769
5,000,000.00 387,361,922
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ